Từ "căn cứ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, có thể phân loại như sau:
1. Định nghĩa chung
2. Cách sử dụng trong quân sự
3. Cách sử dụng trong ngữ cảnh quân sự
4. Cách sử dụng động từ
Căn cứ (động từ): Nghĩa là dựa vào hoặc chiếu theo. Ví dụ: "Căn cứ vào luật hôn nhân và gia đình, chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này." Ở đây, "căn cứ" có nghĩa là dựa trên một quy định hay luật pháp để đưa ra quyết định.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa: "Căn cứ" có thể được thay thế bởi từ "cơ sở" trong một số ngữ cảnh khi nói về lý do hoặc căn cứ để tin tưởng vào điều gì đó. Ví dụ: "Chúng tôi cần một cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định."
Từ gần giống: "Dựa" cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng "dựa" thường không mang nghĩa là có một nền tảng chắc chắn như "căn cứ."
6. Ví dụ nâng cao
Trong các nghiên cứu khoa học, người ta thường nói "Căn cứ vào các dữ liệu thu thập được, chúng tôi đã đưa ra kết luận." Ở đây, "căn cứ" thể hiện sự dựa vào thông tin hoặc số liệu để làm rõ một vấn đề.
Kết luận
"Căn cứ" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Việt, từ việc chỉ ra lý do, đến việc chỉ nơi tập trung lực lượng trong quân sự, hay trong ngữ cảnh pháp lý.